Press ESC to close

Mô hình nghiên cứu tác động của Học tích hợp công việc đến năng suất lao động: vai trò trung gian và điều tiết

Trong bối cảnh các trường đại học tại Việt Nam đẩy mạnh hợp tác với doanh nghiệp, Học tích hợp công việc ngày càng được xem là phương thức đào tạo quan trọng nhằm nâng cao năng lực của sinh viên.

ThS. Nguyễn Phan Hoàng Long

Trường đại học Thành Đông

Email: phlong768@gmail.com

Tóm tắt

Trong bối cảnh các trường đại học tại Việt Nam đẩy mạnh hợp tác với doanh nghiệp, Học tích hợp công việc (Work-Integrated Learning – WIL) ngày càng được xem là phương thức đào tạo quan trọng nhằm nâng cao năng lực của sinh viên. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào tác động của WIL đến khả năng có việc làm và kỹ năng mềm, trong khi ảnh hưởng đến năng suất lao động sau tốt nghiệp vẫn chưa được làm rõ. Bài viết này đề xuất một mô hình nghiên cứu về tác động của WIL đến năng suất lao động, qua đó kỳ vọng góp phần bổ sung khoảng trống lý luận về WIL, đồng thời cung cấp gợi ý thực tiễn cho các trường đại học và doanh nghiệp trong việc triển khai chương trình đào tạo gắn kết với thực tiễn nhằm nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và năng suất lao động của sinh viên.

Từ khóa: Work-Integrated Learning, kỹ năng nghề nghiệp, năng suất lao động, biến trung gian, biến điều tiết.

ABSTRACT

In the context of increasing collaboration between universities and enterprises in Vietnam, Work-Integrated Learning (WIL) has become an important educational approach to enhance students’ competencies. Previous studies have mainly focused on the effects of WIL on employability and soft skills, while its influence on labor productivity after graduation has not been fully clarified. This paper proposes a research model examining the impact of WIL on labor productivity, in which employability skills are identified as a mediating variable, and three contextual factors (type of WIL, duration of participation, and level of support from universities and enterprises) are considered as moderating variables. The proposed model and hypotheses are developed based on three foundational theories (ELT, HCT, and RBV) and a review of both international and domestic studies. This study is expected to contribute to filling theoretical gaps regarding WIL, while also providing practical implications for universities and enterprises to design and implement more effective programs that not only improve employability skills but also enhance students’ labor productivity.

Keywords: Work-Integrated Learning, employability skills, labor productivity, mediating variable, moderating variable.

GIỚI THIỆU

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh lao động ngày càng gay gắt, các trường đại học trên thế giới đẩy mạnh học tích hợp công việc (Work-Integrated Learning – WIL) nhằm giúp sinh viên kết nối lý thuyết với thực tiễn, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và cải thiện triển vọng việc làm (Jackson, 2013; Leong và Kavanagh, 2013).

Tại Việt Nam, WIL được triển khai qua thực tập, hợp tác doanh nghiệp, dự án cộng đồng hoặc học kỳ trải nghiệm. Nghiên cứu cho thấy WIL góp phần nâng cao kỹ năng và khả năng có việc làm (Nguyen và Nguyen, 2022; Oanh và cộng sự, 2017). Tuy vậy, phần lớn mới dừng ở khía cạnh kỹ năng mềm hoặc mức độ sẵn sàng nghề nghiệp, trong khi tác động của WIL đến năng suất lao động sau tốt nghiệp chưa được làm rõ. Do đó, cần nghiên cứu cơ chế tác động của WIL, đặc biệt là vai trò trung gian của kỹ năng nghề nghiệp và sự điều tiết của các yếu tố bối cảnh như loại hình WIL, thời lượng tham gia và mức độ hỗ trợ từ nhà trường – doanh nghiệp. Xác định những mối quan hệ này sẽ góp phần xây dựng mô hình nghiên cứu toàn diện, bổ sung cơ sở lý luận cho lĩnh vực giáo dục đại học, đồng thời mang lại giá trị thực tiễn thiết thực cho việc thiết kế, tổ chức và triển khai các chương trình WIL tại Việt Nam.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Các lý thuyết liên quan

Lý thuyết học tập trải nghiệm (Experiential Learning Theory – ELT)

Theo Kolb (1984), quá trình học tập diễn ra hiệu quả nhất khi người học được trải nghiệm thực tiễn, phản ánh, khái quát hóa và vận dụng vào bối cảnh mới. Trong giáo dục đại học, WIL chính là hình thức hiện thực hóa ELT, khi sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức chuyên môn vào thực tế, qua đó rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp như giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề (Jackson, 2013; Leong và Kavanagh, 2013). Do đó, ELT cung cấp nền tảng lý thuyết giải thích mối quan hệ tích cực giữa WIL và kỹ năng nghề nghiệp (H1).

Lý thuyết vốn nhân lực (Human Capital Theory – HCT)

Becker (1993) cho rằng giáo dục và đào tạo là một hình thức đầu tư vào vốn nhân lực, giúp nâng cao năng suất và thu nhập trong tương lai. Từ góc độ này, kỹ năng nghề nghiệp mà sinh viên tích lũy được thông qua WIL có thể xem là một loại vốn nhân lực, góp phần cải thiện năng suất lao động (Dearden, Reed và Van Reenen, 2006). HCT do đó là cơ sở lý thuyết cho giả thuyết kỹ năng nghề nghiệp ảnh hưởng đến năng suất lao động (H3) cũng như vai trò trung gian của kỹ năng trong mối quan hệ giữa WIL và năng suất lao động (H4).

Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Resource-Based View – RBV)

Theo Barney (1991), những nguồn lực có giá trị, hiếm có, khó bắt chước và khó thay thế sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững. Đặt trong bối cảnh sinh viên, kỹ năng nghề nghiệp được hình thành qua WIL có thể coi là một nguồn lực chiến lược, giúp nâng cao hiệu suất công việc và gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Như vậy, RBV bổ sung lập luận rằng kỹ năng nghề nghiệp vừa là kết quả của quá trình tham gia WIL, vừa là nhân tố cốt lõi tạo ra năng suất lao động.

Như vậy, 3 lý thuyết trên tạo nền tảng cho việc hình thành mô hình nghiên cứu, trong đó WIL ảnh hưởng đến năng suất lao động trực tiếp và gián tiếp thông qua kỹ năng nghề nghiệp, đồng thời chịu sự điều tiết bởi các yếu tố bối cảnh.

Tổng quan tài liệu liên quan

Nghiên cứu quốc tế

Trong 2 thập kỷ qua, nhiều nghiên cứu quốc tế khẳng định WIL có tác động tích cực đến sự phát triển nghề nghiệp. Suresh và Ananda (2024) cho thấy sinh viên tham gia WIL có tỷ lệ việc làm cao hơn. Jackson (2013) chứng minh WIL giúp hình thành kỹ năng cốt lõi như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề. Leong và Kavanagh (2013) nhấn mạnh WIL hỗ trợ sinh viên rèn luyện kỹ năng, phẩm chất nghề nghiệp và thích ứng nhanh với thực tiễn, trong khi Shibani và Buck (2022) nêu bật tầm quan trọng của thiết kế chương trình phù hợp cho các lĩnh vực mới như khoa học dữ liệu.

Tổng quan cho thấy WIL góp phần phát triển kỹ năng và tăng khả năng có việc làm, nhưng nghiên cứu về tác động trực tiếp và gián tiếp đến năng suất lao động sau tốt nghiệp còn hạn chế, đặc biệt là vai trò của các yếu tố trung gian và điều tiết.

Nghiên cứu tại Việt Nam

Tại Việt Nam, WIL ngày càng được quan tâm trong bối cảnh các trường đại học tăng cường hợp tác với doanh nghiệp. Oanh, Hằng và Xen (2017) cho thấy sinh viên quản trị kinh doanh nâng cao nhận thức kỹ năng nghề nghiệp khi tham gia hoạt động gắn thực tiễn. Dung và Oanh (2017) nhấn mạnh vai trò môi trường học tập và hỗ trợ doanh nghiệp. Nguyen Q.H. (2017) chứng minh thiết kế chương trình WIL giúp tăng tỷ lệ có việc làm. Nguyen và Nguyen (2022) khẳng định WIL cải thiện đáng kể kỹ năng và khả năng việc làm.

Tuy nhiên, các nghiên cứu trong nước chủ yếu mang tính mô tả, tập trung vào kỹ năng mềm và mức độ sẵn sàng nghề nghiệp, trong khi tác động của WIL đến năng suất lao động cũng như vai trò trung gian và điều tiết của các yếu tố bối cảnh vẫn chưa được phân tích đầy đủ.

Khoảng trống nghiên cứu

Các nghiên cứu trước chủ yếu tập trung vào kỹ năng và khả năng có việc làm, chưa đi sâu vào năng suất lao động; cơ chế trung gian của kỹ năng nghề nghiệp và vai trò điều tiết của bối cảnh WIL chưa được kiểm định và tại Việt Nam chưa có mô hình toàn diện kết hợp tham gia WIL – kỹ năng nghề nghiệp – năng suất lao động. Đây chính là khoảng trống mà nghiên cứu này hướng tới thông qua việc đề xuất một mô hình mới.

ĐỀ XUẤT MÔ HÌNH VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU

Mô hình nghiên cứu

Dựa trên cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu, mô hình được đề xuất với: WIL là biến độc lập, Kỹ năng nghề nghiệp là biến trung gian và Năng suất lao động là biến phụ thuộc. 3 yếu tố bối cảnh gồm: Loại hình WIL, Thời lượng tham gia và Mức độ hỗ trợ từ nhà trường – doanh nghiệp được xem là biến điều tiết trong mối quan hệ giữa WIL và kỹ năng nghề nghiệp.

Hình 1 cho thấy, mô hình nghiên cứu đề xuất, trong đó WIL tác động đến năng suất lao động trực tiếp và gián tiếp thông qua kỹ năng nghề nghiệp, đồng thời chịu sự điều tiết của loại hình WIL, thời lượng tham gia và mức độ hỗ trợ từ nhà trường – doanh nghiệp.

Hình 1: Mô hình nghiên cứu đề xuất

Mô hình nghiên cứu tác động của Học tích hợp công việc đến năng suất lao động: vai trò trung gian và điều tiết

Nguồn: Tác giả đề xuất

Các giả thuyết nghiên cứu được trình bày tóm tắt trong Bảng 1.

Bảng 1: Tóm tắt các giả thuyết nghiên cứu

Mã giả thuyết

Nội dung giả thuyết

Biến liên quan

H1

Mức độ tham gia WIL có tác động tích cực đến năng suất lao động của sinh viên ngành Quản trị kinh doanh.

WIL → Kỹ năng nghề nghiệp

H2

Mức độ tham gia WIL có tác động tích cực đến kỹ năng nghề nghiệp của sinh viên.

WIL → Năng suất lao động

H3

Kỹ năng nghề nghiệp có tác động tích cực đến năng suất lao động của sinh viên.

Kỹ năng nghề nghiệp → Năng suất lao động

H4

Kỹ năng nghề nghiệp đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa WIL và năng suất lao động.

WIL → Kỹ năng nghề nghiệp → Năng suất lao động

H5

Loại hình WIL có ảnh hưởng điều tiết đến mối quan hệ giữa WIL và năng suất lao động.

WIL × Loại hình → Năng suất lao động

H6

Thời lượng tham gia WIL có ảnh hưởng điều tiết đến mối quan hệ giữa WIL và năng suất lao động.

WIL × Thời lượng → Năng suất lao động

H7

Mức độ hỗ trợ từ nhà trường và doanh nghiệp điều tiết mối quan hệ giữa WIL và kỹ năng nghề nghiệp.

WIL × Hỗ trợ → Kỹ năng nghề nghiệp

Ghi chú: Các yếu tố như “×” biểu thị tác động điều tiết (interaction effect)

Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Bảng 1 cho thấy, hệ thống giả thuyết nghiên cứu, trong đó WIL được xem là nhân tố chính ảnh hưởng đến Kỹ năng nghề nghiệp và năng suất lao động, đồng thời chịu sự tác động trung gian và điều tiết của các yếu tố bối cảnh.

KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG NGHIÊN CỨU TIẾP THEO

Nghiên cứu đã tổng hợp cơ sở lý thuyết và các kết quả trước đây để đề xuất mô hình tác động của WIL đến năng suất lao động của sinh viên. Mô hình nhấn mạnh vai trò trung gian của Kỹ năng nghề nghiệp và sự điều tiết của 3 yếu tố bối cảnh (Loại hình WIL, Thời lượng tham gia, Mức độ hỗ trợ từ nhà trường và doanh nghiệp), đồng thời hình thành bảy giả thuyết nghiên cứu.

Nghiên cứu kỳ vọng bổ sung khoảng trống lý luận về WIL, mở rộng cách tiếp cận từ góc độ năng suất lao động và cung cấp giá trị thực tiễn cho các trường đại học, doanh nghiệp trong thiết kế, triển khai chương trình WIL.

Do mới dừng ở mức đề xuất mô hình, các nghiên cứu tiếp theo cần tiến hành khảo sát thực nghiệm, áp dụng các phương pháp định lượng (như SEM) để kiểm định mô hình, đồng thời mở rộng mẫu ở nhiều ngành đào tạo và khu vực khác nhau. Điều này sẽ giúp củng cố bằng chứng thực nghiệm, đồng thời khẳng định giá trị ứng dụng, tính khả thi và khả năng mở rộng của mô hình trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học Việt Nam hiện nay.

Tài liệu tham khảo:

1. Barney, J. B. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, 17(1), 99–120. https://doi.org/10.1177/014920639101700108.

2. Becker, G. S. (1993). Human capital: A theoretical and empirical analysis, with special reference to education (3rd ed.). University of Chicago Press.

3. Dearden, L., Reed, H., & Van Reenen, J. (2006). The impact of training on productivity and wages: Evidence from British panel data. Oxford bulletin of economics and statistics, 68(4), 397-421.

4. Dung, N. T., & Oanh, H. T. K. (2017). Thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên Khoa Kinh tế & Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Lâm nghiệp. Tạp chí Khoa học & Công nghệ Lâm nghiệp, (20-10), 134–141;

5. Jackson, D. A. (2013). The contribution of work-integrated learning to undergraduate employability skill outcomes. Asia-Pacific Journal of Cooperative Education, 14(2), 99–115.

6. Jackson, D. (2015). Employability skill development in work-integrated learning: Barriers and best practice. Studies in Higher Education, 40(2), 350–367. https://doi.org/10.1080/03075079.2013.842221;

7. Leong, R., & Kavanagh, M. H. (2013). A Work-Integrated Learning (WIL) framework to develop graduate skills and attributes in an Australian university’s accounting program. Asia-Pacific Journal of Cooperative Education, 14(1), 1–14;

8. Nguyen, H., & Nguyen, V. D. (2022). Enhancing student employability: A mixed-methods study into work-integrated learning curricula in Vietnamese universities. International Journal of Work-Integrated Learning, 23(3), 405–425;

9. Nguyen, Q. H. (2017). Work-integrated learning curriculum: An effective design to enhance graduate employment rate in Vietnam. Tạp chí Khoa học & Công nghệ – Đại học Đà Nẵng, (5), 58–62;

10. Nguyen, Q. N. & Nguyen, H. H. H. N. (2020). Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực tập của sinh viên khối ngành Kinh tế. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 56(5), 92–100;

11. Oanh, H. T. K., Hằng, T. T., & Xen, Đ. T. (2017). Nhận thức về kỹ năng nghề nghiệp của sinh viên ngành Quản trị kinh doanh – Trường Đại học Lâm nghiệp. Tạp chí Khoa học & Công nghệ Lâm nghiệp, (1), 150–159

12. Shibani, A., & Buck, A. (2022). Designing effective work-integrated learning for data science students: Considerations and lessons learned. ASCILITE Publications.

13. Suresh, D. M., & Ananda, A. (2024). A study on effect of work integrated learning programs and employability among graduates. EPRA International Journal of Multidisciplinary Research, 10(1), 45–52.

Ngày nhận bài: 15/9/2025; Ngày hoàn thiện biên tập: 22/9/2025; Ngày duyệt đăng: 30/9/2025

Nguồn: Kinh tế và Dự báo