Press ESC to close

Tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến xuất khẩu Việt Nam: Mô hình véc tơ tự động hồi quy

Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì ổn định tỷ giá, kiểm soát lạm phát và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm giảm thiểu rủi ro từ bất ổn kinh tế toàn cầu, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách thúc đẩy xuất khẩu bền vững trong tương lai.

Trịnh Thị Thu Hằng1, Nguyễn Thị Vĩnh Hà2*

1, 2*Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

2*Email: ntvha@vnu.edu.vn

Tóm tắt

Nghiên cứu phân tích tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến hiệu quả xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn 2010-2024. Thông qua việc sử dụng mô hình véc tơ tự động hồi quy (VAR), nghiên cứu đánh giá mối quan hệ giữa biến động tỷ giá và các yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng, bao gồm: tăng trưởng GDP, lạm phát và giá cả hàng hóa. Kết quả cho thấy, sự mất giá của đồng tiền làm gia tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu, đặc biệt trong các ngành điện tử, dệt may và nông nghiệp. Tuy nhiên, lạm phát gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả xuất khẩu, làm suy giảm phần nào lợi ích từ việc đồng tiền mất giá. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì ổn định tỷ giá, kiểm soát lạm phát và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm giảm thiểu rủi ro từ bất ổn kinh tế toàn cầu, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách thúc đẩy xuất khẩu bền vững trong tương lai.

Từ khóa: biến động tỷ giá, hiệu quả xuất khẩu, cạnh tranh thương mại, mô hình VAR, Việt Nam

Summary

The study analyzes the impact of exchange rate fluctuations on Vietnam’s export performance in 2010-2024. Using a vector auto-regression (VAR) model, the study assesses the relationship between exchange rate fluctuations and crucial macroeconomic factors, including GDP growth, inflation, and commodity prices. The results show that currency depreciation increases export competitiveness, especially in the electronics, textile, and agricultural sectors. However, inflation negatively affects export performance, reducing some of the benefits from currency depreciation. The research results emphasize the importance of maintaining exchange rate stability, controlling inflation, and diversifying export markets to minimize risks from global economic instability, providing a scientific basis for developing policies to promote sustainable exports in the future.

Keywords: exchange rate fluctuations, export efficiency, trade competition, VAR model, Vietnam

GIỚI THIỆU

Trong thập kỷ vừa qua, xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng mạnh nhờ lợi thế cạnh tranh các ngành mũi nhọn, như: điện tử, dệt may và nông nghiệp (Phùng Văn Ứng, 2021). Những ngành này không chỉ đóng góp lớn vào GDP, mà còn cho thấy quá trình hội nhập ngày càng sâu rộng của Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu và khả năng tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp trong sản xuất. Tuy nhiên, tính bền vững của mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu đang đối mặt với những thách thức nội tại, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam (VND) đối với các đồng tiền ngoại tệ chính, như: đô la Mỹ (USD) và Euro (EUR) ảnh hưởng trực tiếp đến giá hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc VND mất giá thường giúp hàng hóa Việt Nam tăng khả năng cạnh tranh do giảm giá đối với người mua nước ngoài, trong khi sự tăng giá của VND có thể làm hàng xuất khẩu kém hấp dẫn, gây bất lợi cho cán cân thương mại.

Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ của biến động tỷ giá hối đoái đối với hiệu quả xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2010-2024. Đây là thời điểm đánh dấu nhiều thay đổi quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Năm 2010 là cột mốc sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các chính sách thương mại tự do bắt đầu phát huy hiệu quả và cơ chế tỷ giá trở nên linh hoạt hơn. Đồng thời, đây là giai đoạn kinh tế toàn cầu phục hồi sau khủng hoảng tài chính 2008-2009, với tỷ giá đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh cán cân thương mại. Kết thúc ở năm 2024, nghiên cứu phản ánh được tác động của những biến động lớn sau khi kết thúc hoàn toàn đại dịch Covid-19 là nguyên nhân gây bất ổn kinh tế toàn cầu và chu kỳ biến động của giá hàng hóa. Lựa chọn khoảng thời gian phân tích này đảm bảo dữ liệu đầy đủ, đáng tin cậy; đồng thời cung cấp phân tích toàn diện về tác động dài hạn của tỷ giá đối với xuất khẩu. Bằng việc áp dụng mô hình VAR, nghiên cứu không chỉ đo lường tác động ngắn hạn và dài hạn của biến động tỷ giá, mà còn tích hợp các yếu tố phi giá cả, như: lạm phát và giá hàng hóa toàn cầu (Bahmani‐Oskooee và Ardalani, 2006; Sims, 1980). Nghiên cứu cung cấp cả những góc nhìn lý thuyết và thực tiễn để ứng phó với những thách thức từ biến động tỷ giá hối đoái trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng gắn kết.

TỔNG QUAN TÀI LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Tổng quan tài liệu

Mối quan hệ giữa biến động tỷ giá hối đoái và hiệu quả xuất khẩu là một chủ đề trung tâm trong kinh tế học thương mại quốc tế, được củng cố bởi nhiều lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm. Các lý thuyết cơ bản, như: hiệu ứng giá (Obstfeld, 2019), hiệu ứng thu nhập (Frankel và Rose, 1998) và độ co giãn của cầu (Bahmani-Oskooee, 1986) cung cấp nền tảng quan trọng để giải thích mối quan hệ giữa biến động tiền tệ và hiệu quả thương mại. Thông thường, sự mất giá của đồng nội tệ làm tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu bằng cách giảm giá hàng hóa đối với người mua nước ngoài, trong khi sự tăng giá của đồng nội tệ lại gây tác động ngược lại (Obstfeld, 2019). Hiệu ứng thu nhập bổ sung cho lập luận bằng cách xem xét tác động của biến động tỷ giá đến sức mua của các đối tác thương mại, từ đó ảnh hưởng đến nhu cầu đối với hàng xuất khẩu (Frankel và Rose, 1998).

Cùng với 2 lý thuyết trọng điểm về độ co giãn cầu và hiệu ứng J-curve (hiệu ứng đường cong chữ J) là các lý thuyết điển hình trong kinh tế học nhằm mô tả mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại trong ngắn hạn và dài hạn, đem đến những đánh giá sâu sắc hơn về sự biến động theo thời gian và ngành nghề trong tác động của tỷ giá hối đoái. Đầu tiên, về lý thuyết độ co giãn cầu, nghiên cứu của Bahmani-Oskooee (1986) chỉ ra rằng, mức độ tác động của sự mất giá phụ thuộc vào độ nhạy cảm về giá của hàng hóa trên thị trường quốc tế. Chẳng hạn, các ngành xuất khẩu chính của Việt Nam, như: dệt may và nông nghiệp thường có độ co giãn cao, nên chúng phản ứng tích cực trước những biến động tỷ giá thuận lợi (Anh và Minh, 2014). Về khía cạnh thời gian, hiệu ứng J-curve (Magee, 1973) đã giải thích rằng, sự mất giá của đồng tiền có thể ban đầu làm trầm trọng hơn cho cán cân thương mại do chi phí nhập khẩu cao hơn, nhưng khối lượng xuất khẩu tăng dần sẽ bù đắp những tổn thất này. Nghiên cứu của Baharumshah và cộng sự (2003) đã minh chứng hiệu ứng này trong các nền kinh tế đang phát triển ở Đông Nam Á, nhấn mạnh rằng, lợi ích từ mất giá tiền tệ thường xuất hiện sau một khoảng thời gian nhất định khi xuất khẩu đạt được phản hồi tích cực từ thị trường quốc tế.

Các nghiên cứu thực nghiệm cung cấp bối cảnh sâu hơn, nhấn mạnh sự phức tạp trong tác động của biến động tỷ giá hối đoái tại các nền kinh tế đang phát triển. Baharumshah và cộng sự (2017) chỉ ra rằng, sự biến động tỷ giá hối đoái làm gia tăng sự bất định, qua đó ảnh hưởng tiêu cực đến dòng chảy thương mại, đặc biệt là tại các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu như Việt Nam. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhận thấy, sự mất giá ổn định và được kiểm soát có thể nâng cao khả năng cạnh tranh, phù hợp với chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu của Việt Nam. Tương tự, Kang và Chang (2018) phân tích các nền kinh tế Đông Á và phát hiện rằng, sự mất giá đồng tiền giúp cải thiện đáng kể hiệu quả xuất khẩu tại các quốc gia có mức độ phụ thuộc lớn vào thương mại. Những phát hiện này đặc biệt phù hợp với Việt Nam, nơi thương mại chiếm hơn 200% GDP theo báo cáo của World Bank (2022). Các yếu tố phi giá, như: lạm phát và giá hàng hóa toàn cầu càng làm phức tạp thêm mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hiệu quả xuất khẩu.

Nghiên cứu của Edwards (1989) lập luận rằng lạm phát làm giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu bằng cách gia tăng chi phí đầu vào, một động lực đặc biệt quan trọng ở Việt Nam, nơi các ngành như nông nghiệp và dệt may hoạt động với biên lợi nhuận thấp. Nguyễn (2016) cũng ủng hộ quan điểm này, cho thấy áp lực lạm phát ở Việt Nam làm giảm lợi ích từ sự mất giá của đồng tiền, đặc biệt trong các giai đoạn có nhu cầu toàn cầu cao. Giá hàng hóa toàn cầu, như được nhấn mạnh bởi Frankel và Rose (1995), định hình kết quả thương mại thông qua việc ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu từ các mặt hàng xuất khẩu dựa vào tài nguyên. Tại Việt Nam, giá dầu tăng cao làm gia tăng chi phí sản xuất và logistics, trong khi biến động giá nông sản tác động trực tiếp đến các mặt hàng xuất khẩu chủ lực, như: gạo và cà phê (IMF, 2022).

Nhiều mô hình kinh tế lượng đã được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và hiệu quả xuất khẩu, với mỗi mô hình mang lại những lợi thế riêng. Các mô hình như hiệu chỉnh sai số (ECM) được sử dụng phổ biến để phân tích các động thái ngắn hạn và dài hạn giữa các biến số. Những mô hình này cho thấy, sự mất giá của đồng nội tệ có thể gây tác động tiêu cực ban đầu lên xuất khẩu do chi phí nhập khẩu tăng, nhưng trong dài hạn, cán cân thương mại sẽ được cải thiện khi xuất khẩu gia tăng. Mô hình VAR được lựa chọn cho nghiên cứu còn nhờ khả năng phân tích toàn diện các mối quan hệ phức tạp giữa biến động tỷ giá hối đoái, hiệu quả xuất khẩu, tăng trưởng GDP, lạm phát và giá hàng hóa toàn cầu. Được phát triển bởi Sims (1980), mô hình VAR cho phép phân tích sự tương tác giữa các biến số mà không cần giả định nghiêm ngặt về quan hệ nhân quả. Điểm nổi bật của mô hình VAR nằm ở khả năng nắm bắt tác động của các biến số qua thời gian. Thứ nhất, mô hình cho phép phân tích chi tiết cách biến động tỷ giá ảnh hưởng đến xuất khẩu, bao gồm cả những tác động trễ. Thứ hai, mô hình xử lý tốt tính nội sinh của các biến số kinh tế vĩ mô, như: lạm phát và tăng trưởng GDP, cho thấy sự tương tác 2 chiều giữa các yếu tố này với hiệu quả xuất khẩu. Thứ ba, như được minh chứng bởi Nguyen (2020), mô hình VAR vượt trội trong việc phân tích các mối quan hệ đa chiều và phức tạp, mang lại cái nhìn toàn diện hơn về ngành xuất khẩu của Việt Nam.

Các nghiên cứu theo ngành cung cấp những góc nhìn sâu sắc và chi tiết hơn về tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến các lĩnh vực xuất khẩu. Nghiên cứu của Cường (2016) phân tích đối với lĩnh vực nông nghiệp, nhận thấy rằng, giá hàng hóa toàn cầu làm gia tăng tác động của biến động tỷ giá đến doanh thu xuất khẩu của Việt Nam. Điều này nhấn mạnh bản chất 2 mặt của các xu hướng thị trường toàn cầu, có thể vừa hỗ trợ vừa làm suy giảm lợi ích từ một đồng tiền yếu hơn. Mặc dù các nghiên cứu hiện tại đã tạo nên một nền tảng vững chắc, nhưng vẫn còn tồn tại những khoảng trống trong việc áp dụng các lý thuyết vào bối cảnh đặc thù của Việt Nam. Hiện nay, hầu hết các nghiên cứu tập trung chủ yếu vào tác động về giá, mà bỏ qua vai trò của sự ổn định kinh tế vĩ mô và các yếu tố phi giá cả trong việc định hình kết quả thương mại. Ngoài ra, sự tương tác giữa tỷ giá hối đoái, lạm phát và giá hàng hóa toàn cầu tại Việt Nam chưa được quan tâm đầy đủ, mặc dù chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ mức độ dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài (Baharumshah và cộng sự, 2012). Nghiên cứu Bahmani-Oskooee và Ardalani (2006) sử dụng mô hình VAR đã chứng minh hiệu quả của mô hình này trong việc nắm bắt mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn trong hiệu suất thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Để xem xét tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến hiệu quả xuất khẩu trong mô hình phân tích động thái kinh tế vĩ mô, nghiên cứu sử dụng mô hình VAR. Đây là một công cụ kinh tế lượng mạnh mẽ, được sử dụng để phân tích mối quan hệ động và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa nhiều biến số theo thời gian. Trong mô hình VAR, mỗi biến được mô tả bởi một phương trình, trong đó biến phụ thuộc được giải thích thông qua các giá trị trễ của chính nó và các biến khác trong hệ thống. Nghiên cứu tập trung vào các biến số cốt lõi, bao gồm: tỷ giá hối đoái, giá trị xuất khẩu và các chỉ số kinh tế vĩ mô. Trong đó, tỷ giá hối đoái, cụ thể là tỷ giá danh nghĩa giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD), đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá giá trị tiền tệ của Việt Nam cũng như tác động của nó đến thương mại quốc tế. Giá trị xuất khẩu được phân tích theo quý, tập trung vào các ngành kinh tế trọng điểm, như: điện tử, dệt may và nông nghiệp, vốn chiếm phần lớn trong cơ cấu nền kinh tế định hướng xuất khẩu của Việt Nam. Bên cạnh đó, các chỉ số kinh tế vĩ mô, như: tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát và giá hàng hóa toàn cầu (bao gồm dầu vào các sản phẩm nông nghiệp) cũng được đưa vào phân tích để cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu. Việc lựa chọn các biến số này đảm bảo xây dựng một khung phân tích đầy đủ và chặt chẽ, giúp nghiên cứu được mối quan hệ động giữa các yếu tố tác động đến hiệu quả thương mại của Việt Nam. Để thể hiện mối liên hệ giữa biến động tỷ giá hối đoái đến hiệu quả xuất khẩu, nghiên cứu áp dụng mô hình VAR cơ bản:

Tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến xuất khẩu Việt Nam:  Mô hình véc tơ tự động hồi quy

Trong đó:

+ Yt : Véc tơ các biến nội sinh tại thời điểm ttt.

+ A1,A2,…, Ap​: Ma trận hệ số cho các độ trễ.

+ t: Véc tơ nhiễu.

Mô hình VAR được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm 5 biến nội sinh: Giá trị xuất khẩu (Exportst), Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Exchangeratet), Tăng trưởng GDP và Tỷ lệ lạm phát (Inflation Ngoài ra, mô hình còn bao gồm một thành phần sai số để giải thích các biến động chưa được xác định trong hệ thống. Các biến số này được sử dụng để phân tích mối quan hệ động và tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến hiệu quả xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 2010 đến 2024, được thu thập từ các nguồn dữ liệu uy tín, bao gồm: Tổng cục Thống kê, World Bank, IMF. Bộ dữ liệu cung cấp bức tranh toàn diện về hiệu quả xuất khẩu của Việt Nam, tập trung vào 3 ngành chủ chốt gồm: điện tử, dệt may và nông nghiệp trên tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam, phản ánh vai trò cốt lõi trong cơ cấu kinh tế quốc gia (Todo, Y., 2023). Trong đó, ngành điện tử đại diện cho nhóm hàng giá trị cao, dựa trên công nghệ, được thúc đẩy bởi dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mạnh mẽ. Ngược lại, dệt may và nông nghiệp thể hiện các lợi thế truyền thống của Việt Nam, dựa trên nguồn lao động dồi dào và tài nguyên tự nhiên.

Tính toàn diện của bộ dữ liệu còn được nâng cao nhờ tần suất thu thập theo quý, cho phép phân tích cả xu hướng theo mùa và dài hạn. Cách tiếp cận này cũng hỗ trợ việc nhận diện các gián đoạn lớn, như: khủng hoảng tài chính toàn cầu đầu thập kỷ 2010 và đại dịch Covid-19 vào năm 2020, vốn gây ra những biến động mạnh mẽ trong hiệu quả xuất khẩu. Chẳng hạn, ngành điện tử ghi nhận mức tăng trưởng nhanh nhờ dòng vốn đầu tư từ các tập đoàn đa quốc gia, trong khi nông nghiệp lại chịu những tổn thất định kỳ do sự biến động của giá hàng hóa toàn cầu. Sự thay đổi lớn trong giá trị xuất khẩu, với độ lệch chuẩn lên đến 6,72 tỷ USD, cho thấy tính động và độ nhạy cao của nền kinh tế xuất khẩu Việt Nam trước các yếu tố bên ngoài.

Để đảm bảo độ tin cậy của phân tích, nghiên cứu tích hợp các kỹ thuật xử lý dữ liệu, như: hiệu chỉnh và kiểm tra chẩn đoán nhằm loại bỏ các bất thường và ngoại lệ tiềm ẩn. Những điều chỉnh giúp duy trì các xu hướng chính yếu, đồng thời, giảm thiểu tác động của các yếu tố bất thường, tạo nên một nền tảng vững chắc cho các mô hình kinh tế lượng tiếp theo. Bằng cách kết hợp một bộ dữ liệu đại diện với cách tiếp cận phân tích cẩn thận, nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về bức tranh xuất khẩu của Việt Nam và mức độ nhạy cảm của nó trước các biến động kinh tế vĩ mô và ngành nghề.

Bảng 1: Mô tả biến

Biến

Mean

Std. Dev.

Min

Max

Observations

Xuất khẩu (tỷ USD)

25.35

6.72

15.00

38.00

60

Tỷ giá hối đoái (VND/USD)

22.400

3,200

20.000

25.000

60

Tỷ lệ tăng trưởng GDP (%)

6.5

1.2

4.2

7.9

60

Tỷ lệ lạm phát (%)

3.1

1.5

1.5

5.5

60

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Bảng 1 cung cấp mô tả bộ dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu, bao gồm các biến số chính, như: Xuất khẩu, Tỷ giá hối đoái, Tăng trưởng GDP và Lạm phát. Bộ dữ liệu bao gồm 60 quan sát, được thu thập theo quý, từ năm 2010 đến 2024. Giá trị xuất khẩu trung bình đạt 25.35 tỷ USD, dao động từ 15-38 tỷ USD, phản ánh sự tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn này. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và USD trung bình ở mức 22.400, với mức dao động từ 20.000-25.000, cho thấy sự biến động đáng kể có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Tăng trưởng GDP đạt trung bình ở mức 6,5%, trong khi lạm phát duy trì ở mức độ vừa phải là 3,1%, với biến động được kiểm soát.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Mô hình được ước tính như sau:

Tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến xuất khẩu Việt Nam:  Mô hình véc tơ tự động hồi quy

Trong đó:

A0 là ma trận hệ số phản ánh mối quan hệ đương thời giữa các biến nội sinh.

Bp(L) là ma trận hệ số phản ánh tác động trễ của các biến nội sinh.

C, C* là xu hướng xác định trong mô hình.

vt, vt* là các nhiễu cấu trúc.

Các biến số nội địa bao gồm:

Tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến xuất khẩu Việt Nam:  Mô hình véc tơ tự động hồi quy

Trong đó:

M2: Tăng trưởng cung tiền rộng; GDP: Tăng trưởng GDP; INF: Lạm phát; EX: Tăng trưởng xuất khẩu.

Hàm phản ứng xung mô tả cách một cú sốc bất ngờ từ một biến nội sinh ảnh hưởng đến các biến khác trong mô hình VAR theo thời gian. Biểu đồ phản ứng xung thể hiện mức độ, hướng tác động và khoảng thời gian ảnh hưởng của cú sốc đối với các biến trong hệ thống. Hình dưới mô tả tác động của cú sốc từ tỷ giá hối đoái thực hiệu quả lên các biến kinh tế vĩ mô trong 10 giai đoạn, giúp đánh giá sự lan truyền và cường độ của ảnh hưởng này theo thời gian.

Hình: Phản ứng của nền kinh tế Việt Nam trước các yếu tố toàn cầu

Tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến xuất khẩu Việt Nam:  Mô hình véc tơ tự động hồi quy

Hình đã chỉ ra tác động đáng kể của các yếu tố kinh tế toàn cầu lên các biến số kinh tế vĩ mô của Việt Nam. Tăng trưởng cung tiền rộng của Việt Nam phản ứng mạnh mẽ trước các cú sốc toàn cầu. Khi các cú sốc này gia tăng, chúng tạo áp lực lên giá cả trong nước, thúc đẩy việc thực hiện các chính sách tiền tệ thắt chặt. Điều này phản ánh sự phụ thuộc của Việt Nam vào các biện pháp tiền tệ để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát trong bối cảnh bất ổn bên ngoài. Lãi suất tiền gửi tại Việt Nam cũng chịu tác động đáng kể từ các điều kiện kinh tế vĩ mô của Mỹ, đặc biệt là lạm phát và hoạt động kinh tế thực. Điều này cho thấy, hệ thống tài chính của Việt Nam nhạy cảm với các biến động tài chính quốc tế; đồng thời, thể hiện mối liên kết chặt chẽ với dòng vốn và đầu tư toàn cầu. Bất kỳ thay đổi nào trong động thái kinh tế của Mỹ đều có khả năng lan truyền nhanh chóng đến thị trường tài chính nội địa của Việt Nam. Có thể thấy, lạm phát tại Việt Nam có mối tương quan rõ rệt với chỉ số giá toàn cầu và biến động giá tại Mỹ. Mối liên hệ này nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương của Việt Nam trước lạm phát nhập khẩu, do phụ thuộc nhiều vào hàng hóa toàn cầu và các sản phẩm nhập khẩu. Biến động giá quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến mức giá trong nước, qua đó làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì một chuỗi cung ứng linh hoạt.

Hoạt động kinh tế của Việt Nam được đo lường qua tăng trưởng sản xuất công nghiệp, có phản ứng tích cực trước các hoạt động kinh tế toàn cầu và tại Mỹ. Điều này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài trong việc thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp của Việt Nam. Mối liên kết chặt chẽ giữa ngành sản xuất của Việt Nam và nền kinh tế toàn cầu khẳng định vị thế của quốc gia như một nhân tố quan trọng trong các chuỗi cung ứng quốc tế. Cuối cùng, ngành thương mại của Việt Nam chịu ảnh hưởng đáng kể và liên tục từ các cú sốc toàn cầu. Những thay đổi trong điều kiện kinh tế toàn cầu nhanh chóng phản ánh vào hiệu suất thương mại của Việt Nam, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào các thị trường bên ngoài. Điều này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các chính sách nâng cao khả năng chống chịu và tăng cường năng lực cạnh tranh thương mại trước những bất ổn toàn cầu.

Bảng 2: Kết quả Granger Causality Test

Biến số

Hệ số F

Hệ số P

Mô tả tác động

Tỷ giá hối đoái tác động đến Khả năng cạnh tranh xuất khẩu.

1.459

0.02

Được ủng hộ

Tỷ giá hối đoái tác động đến Tăng trưởng GDP.

1.594

0.02

Được ủng hộ

Tỷ giá hối đoái tác động đến Tỷ lệ lạm phát.

2.498

0.09

Được ủng hộ

Nguồn: Tính toán của nhóm tác giả

Bảng 2 tổng hợp các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu của Việt Nam, bao gồm: tác động của Tỷ giá hối đoái đến Khả năng cạnh tranh xuất khẩu, Tăng trưởng GDP và Tỷ lệ lạm phát. Những kết quả này không chỉ giúp định hình chính sách kinh tế, mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh tỷ giá một cách hợp lý nhằm duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô. Với hệ số F = 1.459 với giá trị P = 0.02, kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng rõ rệt đến Khả năng cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam. Khi VND mất giá, hàng hóa xuất khẩu trở nên hấp dẫn hơn đối với thị trường quốc tế nhờ giá cả thấp hơn, từ đó giúp gia tăng kim ngạch xuất khẩu. Kết quả nghiên cứu phù hợp với nghiên cứu của Rodrik (2008), khi cho rằng, tỷ giá hối đoái đóng vai trò trung tâm trong chiến lược công nghiệp hóa và phát triển xuất khẩu.

Không chỉ ảnh hưởng đến xuất khẩu, Tỷ giá hối đoái còn có tác động đáng kể đến Tăng trưởng GDP, thể hiện qua hệ số F = 1.594 với giá trị P = 0.02. Khi tỷ giá giảm, xuất khẩu gia tăng, kéo theo sự mở rộng sản xuất, tạo ra việc làm và thúc đẩy tổng cầu trong nước. Tuy nhiên, không thể bỏ qua những tác động 2 chiều của biến động tỷ giá đối với nền kinh tế. Trong nhiều trường hợp, nếu tỷ giá mất giá quá mạnh, doanh nghiệp có thể đối mặt với chi phí nhập khẩu cao hơn, đặc biệt đối với máy móc và nguyên liệu đầu vào phục vụ sản xuất. Nghiên cứu của Eichengreen (2007) cũng nhấn mạnh rằng, một chính sách tỷ giá hợp lý có thể trở thành công cụ hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng, nhưng cần được quản lý chặt chẽ để tránh tác động tiêu cực lên thị trường tài chính và môi trường đầu tư.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy mối quan hệ đáng kể giữa Tỷ giá hối đoái và Tỷ lệ lạm phát. Khi tỷ giá tăng, hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, làm tăng chi phí sản xuất, đặc biệt đối với những mặt hàng có tỷ lệ nhập khẩu cao, như: xăng dầu và nguyên vật liệu. Điều này có thể kích thích lạm phát, gây áp lực lên chi phí sinh hoạt và làm suy giảm sức mua của người dân. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của tỷ giá đến lạm phát còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, như: chính sách tiền tệ, mức độ mở cửa thương mại và khả năng kiểm soát giá của chính phủ. Các nghiên cứu của Dornbusch (1988) và Taylor (2000) cũng chỉ ra rằng, mức độ truyền dẫn từ tỷ giá đến lạm phát không giống nhau giữa các quốc gia và phụ thuộc vào khả năng điều chỉnh giá cả trong nước. Ngoài ra, nghiên cứu của Frankel và cộng sự (2012) cũng khẳng định rằng, mức độ truyền dẫn tỷ giá vào lạm phát có xu hướng cao hơn ở các nền kinh tế đang phát triển, nơi thị trường tài chính chưa hoàn thiện và có sự phụ thuộc lớn vào hàng hóa nhập khẩu.

KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH

Kết luận

Nghiên cứu phân tích tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến hiệu quả xuất khẩu của Việt Nam, đồng thời làm rõ vai trò của các yếu tố kinh tế vĩ mô liên quan. Kết quả cho thấy, việc mất giá VND giúp cải thiện khả năng cạnh tranh xuất khẩu trong ngắn hạn nhờ làm giảm giá hàng hóa đối với thị trường quốc tế. Tuy nhiên, hiệu quả này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, đặc biệt là lạm phát, khi chi phí sản xuất gia tăng làm giảm lợi nhuận và sức cạnh tranh. Bên cạnh đó, tăng trưởng GDP mạnh mẽ góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc mở rộng sản xuất và tăng cường vị thế thương mại của Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Đồng thời, tác động tích cực của giá cả hàng hóa cho thấy tầm quan trọng của các ngành dựa vào tài nguyên, như: nông nghiệp và năng lượng. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào các điều kiện thị trường quốc tế cũng đặt ra thách thức, đòi hỏi chính sách linh hoạt nhằm đảm bảo tính bền vững cho xuất khẩu. Cuối cùng, nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc kết hợp quản lý tỷ giá hiệu quả, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh thương mại của Việt Nam trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.

Hàm ý chính sách

Những kết quả này mang đến một số hàm ý chính sách quan trọng đối với việc cải thiện hiệu quả xuất khẩu đối với Việt Nam nói riêng và các nước đang phát triển nói chung. Thứ nhất, cần ưu tiên ổn định tỷ giá hối đoái để duy trì khả năng cạnh tranh xuất khẩu và giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá quá mức. Một môi trường tỷ giá ổn định sẽ đảm bảo giá cả dự đoán được cho các nhà xuất khẩu, qua đó tăng cường sự tin tưởng trong thương mại quốc tế. Thứ hai, kiểm soát lạm phát và duy trì tăng trưởng GDP ổn định thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đổi mới công nghệ và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để tăng cường khả năng phục hồi của ngành xuất khẩu. Thứ ba, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường và sản phẩm xuất khẩu chủ lực là cần thiết để hạn chế rủi ro từ biến động kinh tế toàn cầu. Bằng cách đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và mở rộng sang các thị trường mới nổi, Việt Nam có thể tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc bên ngoài và tận dụng các cơ hội mới./.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Anh, P. T., và Minh, Đ. T. (2014), Chính sách tỷ giá hối đoái: Lựa chọn nào cho Việt Nam, Tạp chí Kinh tế và Phát triển, 210.

2. Baharumshah, A. Z., Lau, E., and Fountas, S. (2003), On the sustainability of current account deficits: evidence from four ASEAN countries, Journal of Asian economics, 14(3), 465-487.

3. Baharumshah, A. Z., Soon, S.-V., and Lau, E. (2017), Fiscal sustainability in an emerging market economy: When does public debt turn bad?, Journal of Policy Modeling, 39(1), 99-113.

4. Bahmani-Oskooee, M. (1986), Determinants of international trade flows: the case of developing countries, Journal of development economics, 20(1), 107-123.

5. Bahmani‐Oskooee, M., and Ardalani, Z. (2006), Exchange rate sensitivity of US trade flows: evidence from industry data, Southern Economic Journal, 72(3), 542-559.

6. Cường, N. V. (2016), Nâng cao giá trị gia tăng và tăng trưởng bền vững ngành chế biến gỗ xuất khẩu Việt Nam, Luận án tiến sĩ, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.

7. Dornbusch, R. (1988), Real exchange rates and macroeconomics: a selective survey, National Bureau Of Economic Research, Working Paper, 2775.

8. Edwards, S. (1989), Exchange rate misalignment in developing countries, The World Bank Research Observer, 4(1), 3-21.

9. Eichengreen, B. (2007), The real exchange rate and economic growth, Social and Economic Studies, 7-20.

10. Frankel, J. A. (2010), The natural resource curse: a survey, National Bureau of Economic Research Cambridge, MA.

11. Frankel, J. A., and Rose, A. K. (1998), The endogenity of the optimum currency area criteria, The economic journal, 108(449), 1009-1025.

12. Frankel, J., Parsley, D., and Wei, S. J. (2012), Slow pass-through around the world: a new import for developing countries?, Open Economies Review, 23, 213-251.

13. Nashashibi, K. (1983), Devaluation in developing countries: the difficult choices, Finance and Development, 20(1), 14-17.

14. Krugman, P. R. (2009), International economics: Theory and policy, New York: Prentice Hall.

15. Magee, S. P. (1973), Currency contracts, pass-through, and devaluation, Brookings Papers on Economic Activity, 1, 303-325.

16. Todo, Y., Oikawa, K., Ambashi, M., Kimura, F., and Urata, S. (2023), Robustness and resilience of supply chains during the COVID‐19 pandemic, The World Economy, 46(6), 1843-1872.

17. Taylor, J. B. (2000), Reassessing discretionary fiscal policy, Journal of economic Perspectives, 14(3), 21-36.

18. Obstfeld, M. (2019), Global dimensions of US monetary policy, National Bureau of Economic Research.

19. Sims, C. A. (1980), Macroeconomics and reality, Econometrica: journal of the Econometric Society, 1-48.

20. Sugiharti, L., Esquivias, M. A., and Setyorani, B. (2020), The impact of exchange rate volatility on Indonesia’s top exports to the five main export markets, Heliyon, 6(1).

Ngày nhận bài: 24/02/2025; Ngày phản biện: 26/02/2025; Ngày duyệt đăng: 28/02/2025
Lời cảm ơn: Bài viết là kết quả nghiên cứu của đề tài KT.23.35: “Báo cáo quý về kinh tế Việt Nam” do Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội tài trợ.

Nguồn: Kinh tế và Dự báo